Có 4 kết quả:

无比 wú bǐ ㄨˊ ㄅㄧˇ無比 wú bǐ ㄨˊ ㄅㄧˇ芜鄙 wú bǐ ㄨˊ ㄅㄧˇ蕪鄙 wú bǐ ㄨˊ ㄅㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) incomparable
(2) matchless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

muddled and limited (of writing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

muddled and limited (of writing)

Bình luận 0